Có 2 kết quả:
軟骨魚類 ruǎn gǔ yú lèi ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄩˊ ㄌㄟˋ • 软骨鱼类 ruǎn gǔ yú lèi ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄩˊ ㄌㄟˋ
ruǎn gǔ yú lèi ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄩˊ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cartilaginous fishes
(2) Chondrichthyes (taxonomic class including sharks and rays)
(2) Chondrichthyes (taxonomic class including sharks and rays)
Bình luận 0
ruǎn gǔ yú lèi ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄩˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cartilaginous fishes
(2) Chondrichthyes (taxonomic class including sharks and rays)
(2) Chondrichthyes (taxonomic class including sharks and rays)
Bình luận 0